15 từ vựng về hoạt động cử chỉ

1. Nod your head: Gật đầu2. Shake your head: Lắc đầu3. Turn your head: Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.4. Roll your eyes: Đảo mắt5. Blink your eyes: Nháy mắt6. Raise an eyebrow … Continue reading 15 từ vựng về hoạt động cử chỉ